Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mach number


/'mɑ:k'nʌmbə/

danh từ
(hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh)

Related search result for "mach number"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.